中文 Trung Quốc
榮辱與共
荣辱与共
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của bạn bè hoặc đối tác) để chia sẻ vinh dự và hổ thẹn (thành ngữ)
榮辱與共 荣辱与共 phát âm tiếng Việt:
[rong2 ru3 yu3 gong4]
Giải thích tiếng Anh
(of friends or partners) to share both the honor and the disgrace (idiom)
榮辱觀 荣辱观
榰 榰
榱 榱
榲桲 榅桲
榴 榴
榴彈 榴弹