中文 Trung Quốc
榨汁機
榨汁机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy ép trái cây
Máy xay sinh tố
榨汁機 榨汁机 phát âm tiếng Việt:
[zha4 zhi1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
juicer
blender
榨油 榨油
榨菜 榨菜
榨酒池 榨酒池
榫 榫
榫眼 榫眼
榫銷 榫销