中文 Trung Quốc
榨取
榨取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trích xuất
để squeeze ra (nước vv)
(hình) để khai thác
榨取 榨取 phát âm tiếng Việt:
[zha4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to extract
to squeeze out (juice etc)
(fig.) to exploit
榨汁機 榨汁机
榨油 榨油
榨菜 榨菜
榪 杩
榫 榫
榫眼 榫眼