中文 Trung Quốc
榨
榨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho báo chí
để trích xuất (nước trái cây)
thiết bị cho chiết xuất nước trái cây, dầu vv
榨 榨 phát âm tiếng Việt:
[zha4]
Giải thích tiếng Anh
to press
to extract (juice)
device for extracting juice, oils etc
榨取 榨取
榨汁機 榨汁机
榨油 榨油
榨酒池 榨酒池
榪 杩
榫 榫