中文 Trung Quốc
極核
极核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân cực
極核 极核 phát âm tiếng Việt:
[ji2 he2]
Giải thích tiếng Anh
polar nucleus
極樂 极乐
極樂世界 极乐世界
極權 极权
極深研幾 极深研几
極為 极为
極為龐大 极为庞大