中文 Trung Quốc
  • 極深研幾 繁體中文 tranditional chinese極深研幾
  • 极深研几 简体中文 tranditional chinese极深研几
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điều tra sâu và chi tiết (thành ngữ)
極深研幾 极深研几 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 shen1 yan2 ji3]

Giải thích tiếng Anh
  • deep and detailed investigation (idiom)