中文 Trung Quốc
極深研幾
极深研几
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều tra sâu và chi tiết (thành ngữ)
極深研幾 极深研几 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shen1 yan2 ji3]
Giải thích tiếng Anh
deep and detailed investigation (idiom)
極為 极为
極為龐大 极为庞大
極盛時期 极盛时期
極短篇小說 极短篇小说
極端 极端
極端主義 极端主义