中文 Trung Quốc
極為
极为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực kỳ
vượt
極為 极为 phát âm tiếng Việt:
[ji2 wei2]
Giải thích tiếng Anh
extremely
exceedingly
極為龐大 极为庞大
極盛時期 极盛时期
極目遠望 极目远望
極端 极端
極端主義 极端主义
極端份子 极端分子