中文 Trung Quốc
極為龐大
极为庞大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoành tráng
極為龐大 极为庞大 phát âm tiếng Việt:
[ji2 wei2 pang2 da4]
Giải thích tiếng Anh
monumental
極盛時期 极盛时期
極目遠望 极目远望
極短篇小說 极短篇小说
極端主義 极端主义
極端份子 极端分子
極細小 极细小