中文 Trung Quốc
極樂
极乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạnh phúc
cực hạnh phúc
極樂 极乐 phát âm tiếng Việt:
[ji2 le4]
Giải thích tiếng Anh
bliss
extreme happiness
極樂世界 极乐世界
極權 极权
極權主義 极权主义
極為 极为
極為龐大 极为庞大
極盛時期 极盛时期