中文 Trung Quốc
極樂世界
极乐世界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên đường (chủ yếu là Phật giáo)
Elysium
(Budd.) Sukhavati
極樂世界 极乐世界 phát âm tiếng Việt:
[ji2 le4 shi4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
paradise (mainly Buddhist)
Elysium
(Budd.) Sukhavati
極權 极权
極權主義 极权主义
極深研幾 极深研几
極為龐大 极为庞大
極盛時期 极盛时期
極目遠望 极目远望