中文 Trung Quốc
業務員
业务员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên bán hàng
業務員 业务员 phát âm tiếng Việt:
[ye4 wu4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
salesperson
業務模式 业务模式
業務過失 业务过失
業大 业大
業師 业师
業態 业态
業根 业根