中文 Trung Quốc
業務
业务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh doanh
công việc chuyên nghiệp
Dịch vụ
CL:項|项 [xiang4]
業務 业务 phát âm tiếng Việt:
[ye4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
business
professional work
service
CL:項|项[xiang4]
業務員 业务员
業務模式 业务模式
業務過失 业务过失
業已 业已
業師 业师
業態 业态