中文 Trung Quốc
械繫
械系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt giữ và còng dưới
để vỗ tay trong bàn là
械繫 械系 phát âm tiếng Việt:
[xie4 xi4]
Giải thích tiếng Anh
to arrest and shackle
to clap in irons
械鬥 械斗
梱 梱
梲 梲
梳妝 梳妆
梳妝室 梳妆室
梳妝檯 梳妆台