中文 Trung Quốc
梯田
梯田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bước lĩnh vực
terracing
梯田 梯田 phát âm tiếng Việt:
[ti1 tian2]
Giải thích tiếng Anh
stepped fields
terracing
梯級 梯级
梯隊 梯队
械 械
械鬥 械斗
梱 梱
梲 梲