中文 Trung Quốc- 梯隊
- 梯队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Echelon (quân sự)
- (của một tổ chức) nhóm người có một mức độ hoặc một lớp
梯隊 梯队 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- echelon (military)
- (of an organisation) group of persons of one level or grade