中文 Trung Quốc
械
械
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị
công cụ
vũ khí
móc nối
cũng pr. [jie4]
械 械 phát âm tiếng Việt:
[xie4]
Giải thích tiếng Anh
appliance
tool
weapon
shackles
also pr. [jie4]
械繫 械系
械鬥 械斗
梱 梱
梳 梳
梳妝 梳妆
梳妝室 梳妆室