中文 Trung Quốc
梭鏢
梭镖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Spear
梭鏢 梭镖 phát âm tiếng Việt:
[suo1 biao1]
Giải thích tiếng Anh
spear
梭魚 梭鱼
梯 梯
梯也爾 梯也尔
梯己 梯己
梯度 梯度
梯度回波 梯度回波