中文 Trung Quốc
梭子
梭子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đưa đón (dệt)
mực clip
loại đạn clip và vụ nổ của pháo
梭子 梭子 phát âm tiếng Việt:
[suo1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
shuttle (textile)
cartridge clip
classifier for bullet clips and bursts of gunfire
梭子魚 梭子鱼
梭標 梭标
梭鏢 梭镖
梯 梯
梯也爾 梯也尔
梯子 梯子