中文 Trung Quốc
梭子魚
梭子鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cá nhồng
梭子魚 梭子鱼 phát âm tiếng Việt:
[suo1 zi5 yu2]
Giải thích tiếng Anh
barracuda
梭標 梭标
梭鏢 梭镖
梭魚 梭鱼
梯也爾 梯也尔
梯子 梯子
梯己 梯己