中文 Trung Quốc
梭
梭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đưa đón (dệt)
để di chuyển trở lại và fro
梭 梭 phát âm tiếng Việt:
[suo1]
Giải thích tiếng Anh
shuttle (textiles)
to move back and fro
梭哈 梭哈
梭子 梭子
梭子魚 梭子鱼
梭鏢 梭镖
梭魚 梭鱼
梯 梯