中文 Trung Quốc
早車
早车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng xe buýt
đầu tàu
早車 早车 phát âm tiếng Việt:
[zao3 che1]
Giải thích tiếng Anh
morning bus
early train
早退 早退
早逝 早逝
早霜 早霜
早餐 早餐
早點 早点
旪 旪