中文 Trung Quốc
早霜
早霜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu frost
早霜 早霜 phát âm tiếng Việt:
[zao3 shuang1]
Giải thích tiếng Anh
early frost
早飯 早饭
早餐 早餐
早點 早点
旬 旬
旬始 旬始
旬年 旬年