中文 Trung Quốc
早餐
早餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bữa sáng
CL:份 [fen4], 頓|顿 [dun4], 次 [ci4]
早餐 早餐 phát âm tiếng Việt:
[zao3 can1]
Giải thích tiếng Anh
breakfast
CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4]
早點 早点
旪 旪
旬 旬
旬年 旬年
旬日 旬日
旬時 旬时