中文 Trung Quốc
早逝
早逝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự sụp đổ đầu
cái chết
早逝 早逝 phát âm tiếng Việt:
[zao3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
early demise
untimely death
早霜 早霜
早飯 早饭
早餐 早餐
旪 旪
旬 旬
旬始 旬始