中文 Trung Quốc
早點
早点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bữa sáng nhẹ
早點 早点 phát âm tiếng Việt:
[zao3 dian3]
Giải thích tiếng Anh
light breakfast
旪 旪
旬 旬
旬始 旬始
旬日 旬日
旬時 旬时
旬朔 旬朔