中文 Trung Quốc
旪
旪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 協|协 [xie2]
旪 旪 phát âm tiếng Việt:
[xie2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 協|协[xie2]
旬 旬
旬始 旬始
旬年 旬年
旬時 旬时
旬朔 旬朔
旬期 旬期