中文 Trung Quốc
手邊
手边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt
ở bàn tay
手邊 手边 phát âm tiếng Việt:
[shou3 bian1]
Giải thích tiếng Anh
on hand
at hand
手銬 手铐
手錘 手锤
手錶 手表
手鐲 手镯
手鑽 手钻
手閘 手闸