中文 Trung Quốc
手足親情
手足亲情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn nhân ái
手足親情 手足亲情 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zu2 qin1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
brotherly kindness
手跡 手迹
手軟 手软
手邊 手边
手錘 手锤
手錶 手表
手鏈 手链