中文 Trung Quốc
手跡
手迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
SB của bản gốc chữ viết tay hoặc sơn
手跡 手迹 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
sb's original handwriting or painting
手軟 手软
手邊 手边
手銬 手铐
手錶 手表
手鏈 手链
手鐲 手镯