中文 Trung Quốc
手裡劍
手里剑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shuriken (ném sao)
手裡劍 手里剑 phát âm tiếng Việt:
[shou3 li3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
shuriken (throwing star)
手語 手语
手足 手足
手足之情 手足之情
手足口症 手足口症
手足無措 手足无措
手足親情 手足亲情