中文 Trung Quốc
手舉
手举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lời chào
tay nâng lên
手舉 手举 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ju3]
Giải thích tiếng Anh
a salute
hands raised
手舞足蹈 手舞足蹈
手藝 手艺
手術 手术
手裡 手里
手裡劍 手里剑
手語 手语