中文 Trung Quốc
手臂
手臂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh tay
Trợ giúp
手臂 手臂 phát âm tiếng Việt:
[shou3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
arm
helper
手舉 手举
手舞足蹈 手舞足蹈
手藝 手艺
手術檯 手术台
手裡 手里
手裡劍 手里剑