中文 Trung Quốc
  • 手腳不乾淨 繁體中文 tranditional chinese手腳不乾淨
  • 手脚不干净 简体中文 tranditional chinese手脚不干净
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thieving
  • Light-fingered
  • dễ bị ăn cắp
手腳不乾淨 手脚不干净 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 jiao3 bu4 gan1 jing4]

Giải thích tiếng Anh
  • thieving
  • light-fingered
  • prone to stealing