中文 Trung Quốc
手腳不乾淨
手脚不干净
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thieving
Light-fingered
dễ bị ăn cắp
手腳不乾淨 手脚不干净 phát âm tiếng Việt:
[shou3 jiao3 bu4 gan1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
thieving
light-fingered
prone to stealing
手臂 手臂
手舉 手举
手舞足蹈 手舞足蹈
手術 手术
手術檯 手术台
手裡 手里