中文 Trung Quốc
手縫
手缝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
May bằng tay
tay khâu
手縫 手缝 phát âm tiếng Việt:
[shou3 feng2]
Giải thích tiếng Anh
to sew by hand
hand-sewn
手續 手续
手續費 手续费
手肘 手肘
手脖子 手脖子
手腕 手腕
手腕子 手腕子