中文 Trung Quốc
手肘
手肘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuỷu tay
手肘 手肘 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zhou3]
Giải thích tiếng Anh
elbow
手背 手背
手脖子 手脖子
手腕 手腕
手腕式 手腕式
手腕式指北針 手腕式指北针
手腳 手脚