中文 Trung Quốc
手脖子
手脖子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ tay (phương ngữ)
手脖子 手脖子 phát âm tiếng Việt:
[shou3 bo2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
wrist (dialect)
手腕 手腕
手腕子 手腕子
手腕式 手腕式
手腳 手脚
手腳不乾淨 手脚不干净
手臂 手臂