中文 Trung Quốc
手續
手续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ tục
CL:道 [dao4], 個|个 [ge4]
thủ tục
手續 手续 phát âm tiếng Việt:
[shou3 xu4]
Giải thích tiếng Anh
procedure
CL:道[dao4],個|个[ge4]
formalities
手續費 手续费
手肘 手肘
手背 手背
手腕 手腕
手腕子 手腕子
手腕式 手腕式