中文 Trung Quốc
  • 手續 繁體中文 tranditional chinese手續
  • 手续 简体中文 tranditional chinese手续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thủ tục
  • CL:道 [dao4], 個|个 [ge4]
  • thủ tục
手續 手续 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 xu4]

Giải thích tiếng Anh
  • procedure
  • CL:道[dao4],個|个[ge4]
  • formalities