中文 Trung Quốc
手續費
手续费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phí dịch vụ
phí
Hoa hồng
手續費 手续费 phát âm tiếng Việt:
[shou3 xu4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
service charge
processing fee
commission
手肘 手肘
手背 手背
手脖子 手脖子
手腕子 手腕子
手腕式 手腕式
手腕式指北針 手腕式指北针