中文 Trung Quốc
手腕子
手腕子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ tay
手腕子 手腕子 phát âm tiếng Việt:
[shou3 wan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
wrist
手腕式 手腕式
手腕式指北針 手腕式指北针
手腳 手脚
手臂 手臂
手舉 手举
手舞足蹈 手舞足蹈