中文 Trung Quốc
手絹
手绢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khăn tay
CL:張|张 [zhang1], 塊|块 [kuai4]
手絹 手绢 phát âm tiếng Việt:
[shou3 juan4]
Giải thích tiếng Anh
handkerchief
CL:張|张[zhang1],塊|块[kuai4]
手緊 手紧
手縫 手缝
手續 手续
手肘 手肘
手背 手背
手脖子 手脖子