中文 Trung Quốc
手緊
手紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tightfisted
keo kiệt
thiếu tiền
cứng lên
手緊 手紧 phát âm tiếng Việt:
[shou3 jin3]
Giải thích tiếng Anh
tightfisted
stingy
short of money
hard up
手縫 手缝
手續 手续
手續費 手续费
手背 手背
手脖子 手脖子
手腕 手腕