中文 Trung Quốc
  • 手緊 繁體中文 tranditional chinese手緊
  • 手紧 简体中文 tranditional chinese手紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tightfisted
  • keo kiệt
  • thiếu tiền
  • cứng lên
手緊 手紧 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 jin3]

Giải thích tiếng Anh
  • tightfisted
  • stingy
  • short of money
  • hard up