中文 Trung Quốc
手紙
手纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy vệ sinh
手紙 手纸 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
toilet paper
手絹 手绢
手緊 手紧
手縫 手缝
手續費 手续费
手肘 手肘
手背 手背