中文 Trung Quốc
手稿
手稿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản thảo
kịch bản
手稿 手稿 phát âm tiếng Việt:
[shou3 gao3]
Giải thích tiếng Anh
manuscript
script
手筆 手笔
手紙 手纸
手絹 手绢
手縫 手缝
手續 手续
手續費 手续费