中文 Trung Quốc
手相
手相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuật xem tay
tính năng của một lòng bàn tay (trong thuật xem tay)
手相 手相 phát âm tiếng Việt:
[shou3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
palmistry
features of a palm (in palmistry)
手稿 手稿
手筆 手笔
手紙 手纸
手緊 手紧
手縫 手缝
手續 手续