中文 Trung Quốc
  • 手用 繁體中文 tranditional chinese手用
  • 手用 简体中文 tranditional chinese手用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sử dụng bàn tay
  • tay (công cụ)
手用 手用 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • hand-used
  • hand (tool)