中文 Trung Quốc
手用
手用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sử dụng bàn tay
tay (công cụ)
手用 手用 phát âm tiếng Việt:
[shou3 yong4]
Giải thích tiếng Anh
hand-used
hand (tool)
手相 手相
手稿 手稿
手筆 手笔
手絹 手绢
手緊 手紧
手縫 手缝