中文 Trung Quốc
手杖
手杖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mía
CL:把 [ba3]
手杖 手杖 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
cane
CL:把[ba3]
手板葫蘆 手板葫芦
手柄 手柄
手榴彈 手榴弹
手機 手机
手段 手段
手氣 手气