中文 Trung Quốc
  • 手段 繁體中文 tranditional chinese手段
  • 手段 简体中文 tranditional chinese手段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phương pháp
  • phương tiện (của làm sth)
  • chiến lược
  • lừa
  • CL:個|个 [ge4]
手段 手段 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 duan4]

Giải thích tiếng Anh
  • method
  • means (of doing sth)
  • strategy
  • trick
  • CL:個|个[ge4]