中文 Trung Quốc
手板葫蘆
手板葫芦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đòn bẩy ròng rọc khối
手板葫蘆 手板葫芦 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ban3 hu2 lu5]
Giải thích tiếng Anh
lever pulley block
手柄 手柄
手榴彈 手榴弹
手槍 手枪
手段 手段
手氣 手气
手法 手法