中文 Trung Quốc
  • 手氣 繁體中文 tranditional chinese手氣
  • 手气 简体中文 tranditional chinese手气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • may mắn (trong trò chơi có thưởng)
手氣 手气 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • luck (in gambling)