中文 Trung Quốc
手氣
手气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mắn (trong trò chơi có thưởng)
手氣 手气 phát âm tiếng Việt:
[shou3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
luck (in gambling)
手法 手法
手淫 手淫
手無寸鐵 手无寸铁
手牽手 手牵手
手球 手球
手環 手环