中文 Trung Quốc
手榴彈
手榴弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái lựu đạn tay
手榴彈 手榴弹 phát âm tiếng Việt:
[shou3 liu2 dan4]
Giải thích tiếng Anh
hand grenade
手槍 手枪
手機 手机
手段 手段
手法 手法
手淫 手淫
手無寸鐵 手无寸铁